|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sọm người
| [sọm người] | | | Get older than one's age. | | | Sau một thời gian bị bệnh, anh ta trông sọm người đi | | After a period of illness, he lookedolder than his age. |
Get older than one's age Sau một thời gian bị bệnh, anh ta trông sọm người đi After a period of illness, he lookedolder than his age
|
|
|
|